THÔNG TIN Y KHOA | NỘI SOI - TIÊU HÓA
Phương Pháp Mới Tầm Soát Ung Thư Đại Tràng
Ung thư đại trực tràng (Colorectal cancer = CRC) là một trong những căn bệnh ung thư hiếm hoi mà y khoa có thể giúp phòng ngừa, phát hiện sớm và điều trị khỏi. Toàn bộ vấn đề có thể được gói gọn trong 2 chữ: tầm soát. Đáng tiếc, việc tầm soát hiệu quả là một quá trình đòi hỏi sự hợp tác từ hai phía: bác sĩ và bệnh nhân. Bất chấp những phương tiện hiện đại và kỹ năng ưu việt, khi bệnh nhân không hiểu và không tham gia vào chưng trình tầm soát thì những cái chết do ung thư mãi mãi không cách nào ngăn chặn được.
Câu hỏi đặt ra cho các nhà quản lý y tế là vì sao các chương trình tầm soát này kém hiệu quả để tìm cách giải quyết. Cho đến nay, nội soi đại tràng vẫn là phương pháp đáng tin cậy nhất để tầm soát, chẩn đoán và điều trị hiệu quả những tổn thương ung thư và tiền ung thư ở đại tràng. Sự áp dụng hợp lý các chính sách tầm soát theo mức rủi ro giúp sử dụng tài nguyên một cách hợp lý, không lãng phí và không gây hại cho người bệnh. Vấn đề của nội soi là nó quá đắt và đòi hỏi việc chuẩn bị khá phức tạp mà không mấy ai vui vẻ khi trải qua. Test tìm máu trong phân bằng hóa mô (FIT) giúp phát hiện các ca có tổn thương với độ nhạy cao nhưng việc lấy mẫu phân cũng làm một số bệnh nhân không muốn hợp tác. Vì những lý do đó, các chương trình tầm soát ung thư đại trực tràng ngay ở các nước Âu Mỹ cũng chưa bao giờ đạt hiệu quả tối ưu. Nhu cầu về một loại test tầm soát đơn giản và hiệu quả là cần thiết để có thể áp dụng rộng rãi hơn. Trong năm 2016, một test như thế đã được áp dụng và làm thay đổi về cơ bản việc tầm soát ung thư đại trực tràng.
Epi Pro Colon 2.0 (Septin9) nhằm phát hiện chất đánh dấu ung thư đại trực tràng mSEP9, một đoạn DNA methyl hóa của gen Septin 9 trong máu. Test không dùng để chẩn đoán xác định, mà dùng để lọc ra những đối tượng nguy cơ trực tiếp cần phải khảo sát nội soi sau đó để tìm tổn thương. Ưu điểm lớn nhất của test là sự đơn giản của nó, chỉ cần 1 tube máu để xét nghiệm. Nhờ đó, test có thể được thực hiện bất kỳ lúc nào, kể cả trong những dịp khám định kỳ hàng năm. Bệnh nhân chỉ mất vài phút và không đau đớn gì, bác sĩ chỉ định theo các chương trình kiểm tra sức khỏe hàng năm. Do đó, sự hợp tác bệnh nhân-bác sĩ có thể đạt đến mức tối đa. Mặt khác, độ nhạy và độ đặc hiện của test không thua kém so với các test truyền thống.
Phương pháp |
Độ đặc hiệu |
Độ nhạy |
Epi Pro Colon 2.0 |
99.3% |
80.6% |
FOBT |
97.7% |
37.1% |
FIT |
89.8% |
84.6% |
Tùy theo nhóm bệnh nhân, giá trị của test có thể thay đổi. Đánh giá chung cho các giai đoạn ung thư, test có độ nhạy 81% và độ đặc hiệu 97%. Riêng đối với giai đoạn 1 và 2, giai đoạn có thể trị khỏi hoàn toàn, thì độ nhạy của test lần lượt là 67% và 86%. Tất nhiên, cũng như mọi xét nghiệm khác, test cũng có tỷ lệ âm tính giả và dương tính giả, nhưng mọi trường hợp đều cần có nội soi trước khi có chỉ định can thiệp nên bản thân test không gây tác hại nào.
Khi kết quả test âm tính, bệnh nhân được coi là bình thường, với 99,9% khả năng là không bị ung thư đại trực tràng, bệnh nhân sẽ được nội soi kiểm tra định kỳ theo khuyến cáo. Ngược lại, khi test dương tính, có 45% khả năng là đang bị ung thư và cần được chỉ định nội soi ngay sau đó.
So sánh ưu khuyết điểm của test Epi Pro Colon 2.0 với các phương thức tầm soát khác:
|
Tiến hành |
Chuẩn bị |
Chi phí ở Mỹ |
Epi Pro Colon |
Thử máu |
Không cần |
140 usd |
Test máu ẩn thông thường (FOBT) |
Thử phân |
Cần chuẩn bị, có sai số do làm sai |
10 usd |
Test máu ẩn bằng hóa mô miễn dịch (FIT) |
Thử phân |
Cần chuẩn bị, có sai số do làm sai |
25 usd |
CEA |
Thử máu |
Không cần |
50 usd |
CA 19-9 |
Thử máu |
Không cần |
50 usd |
Nội soi đại trực tràng |
Nội soi |
Chuẩn bị phức tạp và khó chịu |
1000-3000 |
Cần chú ý là chi phí ở Việt Nam thấp hơn nhiều lần so với Mỹ. Nội soi đại tràng có chi phí thấp hơn ít nhất 10 lần. Các xét nghiệm máu và phân thấp hơn khoảng từ 2 đến 5 lần. Test Epi Pro Colon 2.0 chưa phổ biến ở Việt Nam nên chưa thể ước lượng chi phí cụ thể. Nhìn chung, nhiều khả năng test sẽ có mức giá trong khoảng chấp nhận được. Mặt khác, nhiều người hay ngộ nhận là CEA và CA 19-9 có thể dùng để tầm soát ung thư đại trực tràng. Trên thực tế, do độ nhạy và độ đặc hiệu quá thấp, cả hai chất đánh dấu này chưa bao giờ được chấp nhận vai trò tầm soát ung thư đại trực tràng. Trong thực hành, chúng thường được dùng để theo dõi sau khi điều trị và phẫu thuật là chủ yếu.
Tiến sĩ, Bác sĩ Võ Xuân Quang
Phòng khám Đa khoa Quốc tế Yersin
___________________________________________________________________________________
Quý khách vui lòng liên hệ số điện thoại 0933 668 827 hoặc email CS@yersinclinic.com để đặt hẹn và được tư vấn.